Có 1 kết quả:

相夫教子 xiàng fū jiào zǐ ㄒㄧㄤˋ ㄈㄨ ㄐㄧㄠˋ ㄗˇ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) to assist one's husband and educate the children (idiom)
(2) the traditional roles of a good wife

Bình luận 0