Có 1 kết quả:
相夫教子 xiàng fū jiào zǐ ㄒㄧㄤˋ ㄈㄨ ㄐㄧㄠˋ ㄗˇ
xiàng fū jiào zǐ ㄒㄧㄤˋ ㄈㄨ ㄐㄧㄠˋ ㄗˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to assist one's husband and educate the children (idiom)
(2) the traditional roles of a good wife
(2) the traditional roles of a good wife
Bình luận 0